Mua TPN4R303NL,L1Q với BYCHPS
Mua với đảm bảo
VGS (th) (Max) @ Id: | 2.3V @ 200µA |
---|---|
Vgs (Tối đa): | ±20V |
Công nghệ: | MOSFET (Metal Oxide) |
Gói thiết bị nhà cung cấp: | 8-TSON Advance (3.3x3.3) |
Loạt: | U-MOSVIII-H |
Rds On (Max) @ Id, VGS: | 4.3 mOhm @ 20A, 10V |
Điện cực phân tán (Max): | 700mW (Ta), 34W (Tc) |
Bao bì: | Tape & Reel (TR) |
Gói / Case: | 8-PowerVDFN |
Vài cái tên khác: | TPN4R303NL,L1Q(M TPN4R303NLL1QTR |
Nhiệt độ hoạt động: | 150°C (TJ) |
gắn Loại: | Surface Mount |
Mức độ nhạy ẩm (MSL): | 1 (Unlimited) |
Thời gian chuẩn của nhà sản xuất: | 12 Weeks |
Số phần của nhà sản xuất: | TPN4R303NL,L1Q |
Điện dung đầu vào (Ciss) (Max) @ Vds: | 1400pF @ 15V |
Phím cổng (Qg) (Max) @ Vgs: | 14.8nC @ 10V |
Loại FET: | N-Channel |
FET Feature: | - |
Mô tả mở rộng: | N-Channel 30V 40A (Tc) 700mW (Ta), 34W (Tc) Surface Mount 8-TSON Advance (3.3x3.3) |
Điện thế ổ đĩa (Max Rds On, Min Rds On): | 4.5V, 10V |
Xả để nguồn điện áp (Vdss): | 30V |
Sự miêu tả: | MOSFET N-CH 30V 63A 8TSON |
Hiện tại - Drain liên tục (Id) @ 25 ° C: | 40A (Tc) |
Email: | [email protected] |